Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160005093
|
005
|
__
|
20080616160626.0
|
008
|
__
|
080612s2005 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c6000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a636.3$bB256C
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Quang Sức
|
245
|
__
|
$aBệnh của dê và biện pháp phòng trị /$cNguyễn Quang Sức
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp,$c2002
|
300
|
__
|
$a35 tr. ;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aGồm đặc điểm cấu tạo cơ thể của dê, kiểm tra triệu chứng lâm sàng của dê, vệ sinh phòng bệnh cho dê, bệnh dê và phương pháp phòng trị, một số thao tác kỹ thuật thú y
|
650
|
__
|
$aChăn nuôi
|
650
|
__
|
$aDê
|
650
|
__
|
$aĐiều trị
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
$aPhòng bệnh
|
700
|
__
|
$aNguyễn Quang Sức TS
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001801
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001802
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004290
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004291
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014318
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014319
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016873
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016874
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017916
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017917
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.019838
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.019839
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042163
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045517
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045518
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045743
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049276
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049277
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054853
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054854
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056516
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056953
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063717
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Đẳng, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|