Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160005090
|
005
|
__
|
20090704090744.0
|
008
|
__
|
090704s2004 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c5000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a636.4$bCH115N
|
100
|
__
|
$aLê, Hồng Mận
|
245
|
__
|
$aChăn nuôi gia súc gia cầm ở trung du miền núi - kỹ thuật chăn nuôi lợn /$cLê Hồng Mận, Bùi Đức Lũng
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp,$c2004
|
300
|
__
|
$a151 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu với các nông hộ, trang trại các biện pháp kỹ thuật chăn nuôi các loại lợn, về chọn giống, thức ăn, chăm sóc nuôi dưỡng, chuồng trại, vệ sinh thú y
|
650
|
__
|
$aChăn nuôi
|
650
|
__
|
$aLợn
|
700
|
__
|
$aGS. TS Lê Hồng Mận
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001800
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.002737
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006963
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006964
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049258
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049259
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052843
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055005
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055816
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064041
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064042
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Đẳng, Cúc Hương, Như
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|