Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160005043
|
005
|
__
|
20080913040920.0
|
008
|
__
|
080913s2004 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c12000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a370$bN259B
|
245
|
__
|
$aNếu bạn muốn du học ở Hoa Kỳ/$cHoàng Minh dịch.$n4 tập
|
246
|
__
|
$aIf you want to study in the United States
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2005
|
300
|
__
|
$c20 cm.
|
650
|
__
|
$aGiáo dục
|
650
|
__
|
$aHoa Kỳ
|
650
|
__
|
$aTổ chức
|
700
|
__
|
$aHoàng Minh dịch$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001766
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001767
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001768
|
856
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2004$gT.2$h164 tr.$oPM.006176,PM.006177$tHọc tập và nghiên cứu bậc Cao học và chuyên ngành$w26627
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Đẳng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|