Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160004953
|
005
|
__
|
20150126080139.0
|
008
|
__
|
060314s2003 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c24000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a959.7$bTH121T
|
100
|
__
|
$aLê, Xuân Quang
|
245
|
__
|
$aThần tích Việt Nam /$cLê Xuân Quang .$nT. 2
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bThanh niên,$c2007
|
300
|
__
|
$a216 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu lịch sử các địa danh, các vị thần đã và đang được thờ phụng ở khắp mọi miền đất nước
|
650
|
__
|
$aBảo tàng
|
650
|
__
|
$aDi tích
|
650
|
__
|
$aDi tích văn hóa
|
650
|
__
|
$aLịch sử
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001470
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013246
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013247
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024858
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031238
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059893
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|