Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160004613
|
005
|
__
|
20100325090341.0
|
008
|
__
|
060314s2005 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c53000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bNH556D
|
100
|
__
|
$aHoàng, Quốc Hải
|
245
|
__
|
$aNhững dấu chân những nẻo đường :$bBút ký /$cHoàng Quốc Hải
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bPhụ Nữ,$c2005
|
300
|
__
|
$a535 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aBút ký
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aHoàng, Quốc Hải
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001300
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001301
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007045
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007046
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017062
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017063
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039526
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039527
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054278
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|