Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160004357
|
020
|
__
|
$a9786046960676$c12000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a398.209597$bNG558H
|
245
|
00
|
$aNgười học trò và con chó đá/$cThanh Vân lời ; Minh Kiên tranh
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn học,$c2015
|
300
|
__
|
$a16 tr.;$c24 cm
|
490
|
__
|
$aTruyện cổ tích Việt Nam
|
650
|
__
|
$aVăn học dân gian$vTruyện tranh$xTruyện cổ tích$xVăn học thiếu nhi$zViệt Nam
|
700
|
__
|
$aMinh Kiên$etranh
|
700
|
__
|
$aThanh Vân$elời
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002746$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002747$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.000841
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.000842
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.000843
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.000844
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Hồng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|