Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160004342
|
020
|
__
|
$a9786048685539$c34000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a634$bK600TH
|
245
|
00
|
$aKỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho cây na, mãng cầu xiêm và cây mít/$cDương Phong tuyển chọn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bHồng đức,$c2016
|
300
|
__
|
$a111 tr.:$bminh họa;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aCẩm nang nhà nông
|
650
|
__
|
$aKỹ thuật trồng$xCây na$xCây mít$xCây mãng cầu xiêm
|
700
|
__
|
$aDương Phong $etuyển chọn
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.009422$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.008709$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.008710$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.000781
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.000782
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.000783
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.000784
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Hồng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|