Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160004244
|
020
|
__
|
$c64000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a371.3028$bPH561PH
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Tấn Trường
|
245
|
10
|
$aPhương pháp học tập toàn diện/$cNguyễn Tấn Trường
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bCông an nhân dân,$c2015
|
300
|
__
|
$a255 tr.;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu những phương pháp học tập, ôn thi hiệu quả, cách thức giáo dục khoa học và phương pháp học của những người thành đạt
|
650
|
04
|
$aPhương pháp học tập$xHọc sinh
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.009506$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.010217$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.010218$x1
|
852
|
|
$a06$bKho tài liệu$j06DV.006754$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.000391
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.000392
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.000393
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.000394
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.000395
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.000396
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.000397
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.000398
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.000399
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.000400
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025475
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025476
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025477
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025478
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|