Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160004082
|
020
|
__
|
$a9786047720415$c38000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a372.21$bC514Đ
|
100
|
__
|
$aCabrera, Aleix
|
245
|
10
|
$aCuộc đua vượt chướng ngại vật/$cAleix Cabrera ; Rosa M.Curto minh họa; Trần Thị Phương Thúy dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThế giới,$c2015
|
300
|
__
|
$a39 tr.:$btranh màu;$c20 cm
|
490
|
__
|
$aNhững thói quen tốt cho sức khỏe$vTí hon và thể thao
|
500
|
__
|
$aDịch từ nguyên bản tiếng Anh : The obstacle race
|
650
|
04
|
$aGiáo dục mầm non$xKĩ năng sống$xThể thao
|
700
|
__
|
$aM.Curto, Rosa $eminh họa
|
700
|
__
|
$aTrần, Thị Phương Thúy $edịch
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.007127$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.026402
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.026403
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.026404
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.026405
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|