Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160004081
|
020
|
__
|
$a9786047720422$c38000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a372.21$bM250C
|
100
|
__
|
$aCabrera, Aleix
|
245
|
10
|
$aMê cung kho báu/$cAleix Cabrera ; Rosa M.Curto minh họa; Trần Thị Phương Thúy dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThế giới,$c2015
|
300
|
__
|
$a39 tr.:$btranh màu;$c20 cm
|
490
|
__
|
$aNhững thói quen tốt cho sức khỏe$vTí hon và việc ăn kiêng
|
500
|
__
|
$aDịch từ nguyên bản tiếng Anh : The labyrinth of treasure
|
650
|
04
|
$aGiáo dục mầm non$xKĩ năng sống$xĂn uống
|
700
|
__
|
$aM.Curto, Rosa $eminh họa
|
700
|
__
|
$aTrần, Thị Phương Thúy $edịch
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.007126$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.026398
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.026399
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.026400
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.026401
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|