Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003272
|
020
|
__
|
$c14000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a895.9223$bC103GI
|
245
|
00
|
$aCái gì trên tường thế/$cBích Khoa lời và tranh
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKim đồng,$c2015
|
300
|
__
|
$a28 tr.:$btranh màu;$c18 cm
|
490
|
__
|
$aBất ngờ nhỏ ở thị trấn Lúc Búc
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi$vTruyện tranh$zViệt Nam
|
700
|
__
|
$aBích Khoa $elời và tranh
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.007025$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.009027
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.009028
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.009029
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.009030
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.009031
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.009032
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.009033
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.009034
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.009035
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.009036
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|