Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003265
|
020
|
__
|
$c14000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a895.9223$bTH118N
|
245
|
00
|
$aThắt nơ cả thế giới/$cLại Hiền Lương tranh và lời
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKim đồng,$c2015
|
300
|
__
|
$a18 tr.:$btranh màu;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aTác phẩm đoạt giải cuộc vận động sáng tác ngày tôi gặp...(2013 - 2015)
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi$vTruyện tranh$zViệt Nam
|
700
|
__
|
$aLại, Hiền Lương$etranh và lời
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.006668$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.006669$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.026111
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.026112
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.026113
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.026114
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.026115
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.026116
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.026117
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.026118
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.026119
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.026120
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|