Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003250
|
020
|
__
|
$c20000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a895.9223$bC125B
|
100
|
__
|
$aNguyên Hương
|
245
|
10
|
$aCậu bé trần gian và những chuyến rong chơi/$cNguyên Hương.$nTập 4,$pNgọc che chở
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKim đồng,$c2015
|
300
|
__
|
$a111 tr.:$btranh vẽ;$c19 cm
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi$xTruyện dài$zViệt Nam
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.006978$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025987
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025988
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025989
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025990
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025991
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025992
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025993
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025994
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025995
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025996
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|