Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003239
|
020
|
__
|
$c26000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a895.9223$bGI103C
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Thị Kim Ngân
|
245
|
10
|
$aGiải cứu vương quốc lá phong đỏ/$cNguyễn Thị Kim Ngân
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKim đồng,$c2015
|
300
|
__
|
$a114 tr.:$btranh vẽ;$c20 cm
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi$xTruyện$zViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025896
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025897
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025898
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025899
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025900
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025901
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025902
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025903
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025904
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025905
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|