Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003238
|
020
|
__
|
$c30000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a895.9223$bĐ450B
|
100
|
__
|
$aNghiêm, Quốc Thanh
|
245
|
10
|
$aĐố biết tớ là ai/$cNghiêm Quốc Thanh; Nguyễn Hiền minh họa
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKim đồng,$c2015
|
300
|
__
|
$a137 tr.:$btranh vẽ;$c20 cm
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi$xTruyện$zViệt Nam
|
700
|
__
|
$aNguyễn Hiền $eminh họa
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01TV.006453$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002791$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025886
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025887
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025888
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025889
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025890
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025891
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025892
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025893
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025894
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025895
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|