Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003167
|
020
|
__
|
$c35000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a649$bNH556C
|
100
|
__
|
$aXi'an Liangzi Cartoon Co.,Ltd
|
245
|
10
|
$aNhững con vật xinh/$cXi'an Liangzi Cartoon Co.,Ltd ; Phương Linh biên dịch
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKim đồng,$c2015
|
300
|
__
|
$a88 tr.:$btranh màu;$c17 cm
|
490
|
__
|
$aBố mẹ dạy bé ngoan
|
650
|
04
|
$aGiáo dục gia đình$xDạy con$xĐộng vật$xSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aPhương Linh $ebiên dịch
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.006911$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008987
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008988
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008989
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008990
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008991
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008992
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008993
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008994
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008995
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008996
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|