Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003128
|
020
|
__
|
$c25000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a895.73$bJ311H
|
245
|
00
|
$aJin Henri Fabrê:$bTruyện tranh/$cHan Kiên tranh và lời ; Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung dịch
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 11
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKim Đồng,$c2015
|
300
|
__
|
$a157 tr.:$btranh vẽ;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aChuyện kể về 10 nhân vật EQ. Danh nhân thế giới
|
500
|
__
|
$aTên sách ngoài bìa ghi : Fabrê
|
600
|
14
|
$aFabrê, Jin Henri$y1823-1915$zPháp
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi$vTruyện tranh$zHàn Quốc
|
700
|
__
|
$aHan Kiên$etranh và lời
|
700
|
__
|
$aKim Dung$edịch
|
700
|
__
|
$aNguyễn, Thị Thắm$edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025526
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025527
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025528
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025529
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025530
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025531
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025532
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025533
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025534
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025535
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|