Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003116
|
020
|
__
|
$c26000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a959.704092$bT550L
|
100
|
__
|
$aSơn Tùng
|
245
|
10
|
$aTừ làng sen/$cSơn Tùng; Lê Lam tranh
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 8
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKim đồng,$c2015
|
300
|
__
|
$a31 tr.:$btranh màu;$c26 cm
|
600
|
04
|
$aHồ Chí Minh$cLãnh tụ cách mạng, chính trị gia$y1890 - 1969$zViệt Nam
|
650
|
04
|
$vTruyện tranh
|
650
|
__
|
$xSách thiếu nhi
|
650
|
__
|
$xNhân vật
|
650
|
__
|
$xHồ Chí Minh
|
700
|
__
|
$aLê Lam $etranh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002540
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002541
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002542
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002543
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002544
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002545
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002546
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002547
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002548
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002549
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|