Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003111
|
020
|
__
|
$c20000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a895.9221$bTH513R
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Đình Quảng
|
245
|
10
|
$aThùng rỗng kêu to/$cNguyễn Đình Quảng; Trần Minh Tâm tranh
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ nhất
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKim đồng,$c2015
|
300
|
__
|
$a10 tr.:$btranh màu;$c15 cm
|
490
|
__
|
$aNhững bài học tốt
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi$xThơ$zViệt Nam
|
700
|
__
|
$aTrần Minh Tâm $etranh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008857
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008858
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008859
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008860
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008861
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008862
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008863
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008864
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008865
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008866
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|