Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003107
|
020
|
__
|
$c20000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a895.9221$bN557M
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Đình Quảng
|
245
|
10
|
$aNước mắt cá sấu/$cNguyễn Đình Quảng; Trần Minh Tâm tranh
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ nhất
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKim đồng,$c2015
|
300
|
__
|
$a10 tr.:$btranh màu;$c15 cm
|
490
|
__
|
$aNhững bài học tốt
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi$xThơ$zViệt Nam
|
700
|
__
|
$aTrần Minh Tâm $etranh
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TL.000806$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TL.000807$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008817
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008818
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008819
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008820
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008821
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008822
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008823
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008824
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008825
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008826
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|