Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003093
|
020
|
__
|
$c8500 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a372.21$bR551T
|
245
|
00
|
$aRửa tay cho sạch/$cTrang Nhung tranh, Nguyễn Thị Thảo lời
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKim đồng,$c2015
|
300
|
__
|
$a10 tr.:$btranh ảnh màu;$c18 cm
|
490
|
__
|
$aKĩ năng an toàn - Dành cho bé 2 - 6 Tuổi
|
650
|
04
|
$aGiáo dục mầm non$vTruyện tranh$xKĩ năng
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Thị Thảo$elời
|
700
|
__
|
$aTrang Nhung$eTranh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008707
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008708
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008709
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008710
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008711
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008712
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008713
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008714
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008715
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008716
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|