Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003076
|
020
|
__
|
$c42000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a895.63$bĐ300C
|
100
|
__
|
$aKeiko, Tobe
|
245
|
10
|
$aĐi cùng ánh sáng:$bNuôi dạy trẻ tự kỷ/$cKeiko Tobe; Song Tâm Quyên người dịch; Nguyễn Thị Minh Hiếu hiệu đính.$nTập 2
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKim đồng,$c2015
|
300
|
__
|
$a259 tr.:$btranh vẽ;$c21 cm
|
500
|
__
|
$aTên sách tiếng Anh: With the light
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi$vTruyện tranh$xNuôi dạy trẻ$xTự kỷ$zNhật Bản
|
700
|
__
|
$aSong Tâm Quyên $engười dịch
|
700
|
__
|
$aNguyễn Thị Minh Hiếu $ehiệu đính
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025331
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025332
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025333
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025334
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025335
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025336
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025337
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025338
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025339
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025340
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|