Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003061
|
020
|
__
|
$c25000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a895.63$bSH311C
|
245
|
00
|
$aShin - cậu bé bút chì:$bNghề nghiệp quanh ta/$cYoshito Usui nguyên tác; Đạm Nguyệt người dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKim đồng,$c2015
|
300
|
__
|
$a205 tr. :$btranh vẽ;$c18 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách khoa học Shin - cậu bé bút chì
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi$vTruyện tranh$zNhật Bản
|
700
|
__
|
$aĐạm Nguyệt $engười dịch
|
700
|
__
|
$aYoshito Usui $enguyên tác
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008627
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008628
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008629
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008630
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008631
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008632
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008633
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008634
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008635
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008636
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|