Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003059
|
020
|
__
|
$c25000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a895.63$bSH311C
|
245
|
00
|
$aShin - cậu bé bút chì:$bNhững câu hỏi vì sao/$cYoshito Usui nguyên tác; Đạm Nguyệt người dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKim đồng,$c2015
|
300
|
__
|
$a191 tr. :$btranh vẽ;$c18 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách khoa học Shin - cậu bé bút chì
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi$vTruyện tranh$zNhật Bản
|
700
|
__
|
$aĐạm Nguyệt $engười dịch
|
700
|
__
|
$aYoshito Usui $enguyên tác
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008607
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008608
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008609
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008610
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008611
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008612
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008613
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008614
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008615
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008616
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|