Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003035
|
020
|
__
|
$a8935230006237$c22000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a895.13$bQU100B
|
100
|
__
|
$aDương, Hồng Anh
|
245
|
00
|
$aQuả bóng kiến/$cDương Hồng Anh; Tâm Hoa dịch
|
246
|
01
|
$aAnts ball
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn học,$c2015
|
300
|
__
|
$a21 tr.:$btranh màu;$c25 cm
|
490
|
__
|
$aNhững câu chuyện thú vị giáo dục trẻ
|
500
|
__
|
$aSong ngữ Anh - Việt
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi$vTruyện tranh$zTrung Quốc
|
700
|
__
|
$aTâm Hoa$edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002410
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002411
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002412
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002413
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002414
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002415
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002416
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002417
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002418
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002419
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|