Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003031
|
020
|
__
|
$a8935230006367$c22000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a895.13$bH450N
|
100
|
__
|
$aDương, Hồng Anh
|
245
|
00
|
$aHồ nước đông cứng/$cDương Hồng Anh; Tâm Hoa dịch
|
246
|
01
|
$aThe hardened lake
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn học,$c2015
|
300
|
__
|
$a27 tr.:$btranh màu;$c25 cm
|
490
|
__
|
$aNhững câu chuyện thú vị giáo dục trẻ
|
500
|
__
|
$aSong ngữ Anh - Việt
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi$vTruyện tranh$zTrung Quốc
|
700
|
__
|
$aTâm Hoa$edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002370
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002371
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002372
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002373
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002374
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002375
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002376
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002377
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002378
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002379
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|