Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003025
|
020
|
__
|
$a8936065583689$c51000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a510$bB300M
|
245
|
00
|
$aBí mật toán học/$cPhương Hiếu biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bLao động,$c2015
|
300
|
__
|
$a166 tr.;$c23 cm
|
490
|
__
|
$aNhững câu hỏi kỳ thú về thế giới quanh ta
|
520
|
__
|
$aGiải đáp những kiến thức khoa học về toán học: nguồn gốc của cách đếm, số nguyên tố là gì, thế nào là ảo số,...
|
650
|
04
|
$aToán học$xKhoa học thường thức$xSách thường thức
|
700
|
__
|
$aPhương Hiếu $ebiên soạn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.058895
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.058896
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.041519
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.041520
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.041521
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025161
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025162
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025163
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025164
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025165
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Hồng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|