Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003024
|
020
|
__
|
$a8936065583702$c57000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a530$bCH527V
|
245
|
00
|
$aChuyện vui vật lý/$cPhương Hiếu biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bLao động,$c2015
|
300
|
__
|
$a227 tr.;$c23 cm
|
490
|
__
|
$aNhững câu hỏi kỳ thú về thế giới quanh ta
|
520
|
__
|
$aNhững câu hỏi và giải đáp về các hiện tượng vật lý trong tự nhiên
|
650
|
04
|
$aVật lí$xKhoa học thường thức$xSách thường thức
|
700
|
__
|
$aPhương Hiếu $ebiên soạn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.058893
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.058894
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.041516
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.041517
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.041518
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025156
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025157
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025158
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025159
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025160
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Hồng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|