Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003023
|
020
|
__
|
$a8936065583658$c57000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a523.1$bTH114D
|
245
|
00
|
$aThăm dò vũ trụ/$cPhương Hiếu biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bLao động,$c2015
|
300
|
__
|
$a201 tr.;$c23 cm
|
490
|
__
|
$aNhững câu hỏi kỳ thú về thế giới quanh ta
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu nhiều tri thức và kiến giải mới trong nghiên cứu trái đất, vũ trụ
|
650
|
04
|
$aVũ trụ$xKhoa học thường thức$xSách thường thức
|
700
|
__
|
$aPhương Hiếu $ebiên soạn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.058891
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.058892
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.041513
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.041514
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.041515
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025151
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025152
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025153
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025154
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025155
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|