Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002970
|
020
|
__
|
$a9786046824145$c15000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a823$bNH556M
|
245
|
00
|
$aNhững món quà giáng sinh:$bCâu chuyện giáng sinh/$cTrường An người dịch
|
246
|
01
|
$aThe christmas gifts
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Văn hóa văn nghệ,$c2015
|
300
|
__
|
$a16 tr.;$c19 cm
|
500
|
__
|
$aSong ngữ Anh - Việt
|
500
|
__
|
$aDành cho 7 - 12 tuổi
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi$vTruyện tranh$zAnh
|
700
|
__
|
$aTrường An $engười dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025101
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025102
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025103
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025104
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025105
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025106
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025107
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025108
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025109
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025110
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|