Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002966
|
020
|
__
|
$a9786045845172$c88000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a895.92234$bM103TR
|
100
|
__
|
$aLê, Khắc Hoan
|
245
|
10
|
$aMái trường thân yêu; Thầy giáo của những học sinh giỏi toán/$cLê Khắc Hoan, Đỗ Quốc Anh
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 11
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,$c2015
|
300
|
__
|
$a367 tr.;$c21 cm
|
500
|
__
|
$aCuốn sách hay nhất về tình thầy trò
|
650
|
04
|
$aVăn học hiện đại$xTruyện ngắn$zViệt Nam
|
700
|
__
|
$aĐỗ, Quốc Anh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.058834
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.058835
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.041435
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.041436
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.041437
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025066
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025067
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025068
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025069
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025070
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|