Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002962
|
020
|
__
|
$a9786048820022$c160000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a600$bB102KH
|
245
|
00
|
$aBách khoa công nghệ/$cNguyễn Thị Minh Nguyệt người dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bDân trí,$c2015
|
300
|
__
|
$a127 tr.:$btranh màu;$c29 cm
|
490
|
__
|
$aBách khoa cho trẻ em
|
650
|
04
|
$aKhoa học thường thức$xCông nghệ
|
700
|
__
|
$aNguyễn, Thị Minh Nguyệt $engười dịch
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNL.000110$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTD.000452
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTD.000453
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTD.000454
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTD.000455
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|