Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002942
|
020
|
__
|
$a8936046241775$c35000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a823$bR455L
|
100
|
__
|
$aBlade, Adam
|
245
|
10
|
$aRồng lửa/$cAdam Blade; Mỹ Hiền, Trường An người dịch
|
246
|
01
|
$aFerno
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bVăn hóa văn nghệ,$c2015
|
300
|
__
|
$a118 tr.:$bhình vẽ;$c20 cm
|
490
|
__
|
$aCuộc săn lùng quái vật$vPhần 1
|
490
|
__
|
$aTủ sách văn học Anh
|
650
|
04
|
$aVăn học nước ngoài$xTruyện dài$zAnh
|
700
|
__
|
$aMỹ Hiền$engười dịch
|
700
|
__
|
$aTrường An $engười dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025028
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025029
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025030
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025031
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025032
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025033
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025034
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025035
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025036
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025037
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|