Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002939
|
020
|
__
|
$a8936046241768$c20000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a398.20947$bNG454NG
|
245
|
00
|
$aNgôn ngữ của loài chim:$bTruyện cổ tích Nga/$cTrường An dịch
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bVăn hóa văn nghệ,$c2015
|
300
|
__
|
$a16 tr.;$c26 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách truyện cổ tích
|
500
|
__
|
$aDành cho 7-12 tuổi
|
500
|
__
|
$aSong ngữ Anh - Việt
|
650
|
04
|
$aVăn học dân gian$vTruyện tranh$xTruyện cổ tích$zNga
|
700
|
__
|
$aTrường An $edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002250
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002251
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002252
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002253
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002254
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002255
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002256
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002257
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002258
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002259
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|