Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002924
|
020
|
__
|
$a9786046429739$c25000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a332.024$bT309T
|
245
|
00
|
$aTiêu tiền phải đúng cách:$bBiết lựa chọn - cô bé thích mặc đẹp/$cThu Ngân dịch giả
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThanh niên,$c2015
|
300
|
__
|
$a39 tr.:$bbảng, tranh vẽ;$c24 cm
|
490
|
__
|
$aKỹ năng sống dành cho học sinh
|
650
|
04
|
$aKỹ năng sống$xTài chính cá nhân$xTruyện$xChi tiêu$xSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aThu Ngân $edịch giả
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002110
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002111
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002112
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002113
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002114
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002115
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002116
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002117
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002118
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002119
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|