Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002909
|
020
|
__
|
$a8935095619436$c115000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a895.13$bGI100C
|
100
|
__
|
$aThẩm Thầm
|
245
|
10
|
$aGia Cát Lượng - kẻ trí đa truân/$cThẩm Thầm, Trương Úc Long, Hoàng Hâm; An Lạc group dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn học,$c2015
|
300
|
__
|
$a518 tr.;$c21 cm
|
650
|
04
|
$aVăn học hiện đại$xTiểu thuyết$zTrung Quốc
|
700
|
__
|
$aHoàng Hâm
|
700
|
__
|
$aTrương Úc Long
|
710
|
__
|
$aAn Lạc group $edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho địa chí$jDV.004386
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho địa chí$jDV.004387
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.058805
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.058806
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.058807
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.041385
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.041386
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.041387
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho tra cứu$jCV.001357
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho tra cứu$jCV.001358
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|