Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002899
|
020
|
__
|
$a8936046241799$c35000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a823$bNG558N
|
100
|
__
|
$aBlade, Adam
|
245
|
10
|
$aNgười núi khổng lồ/$cAdam Blade; Mỹ Hiền, Trường An người dịch
|
246
|
01
|
$aArcta
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bVăn hóa văn nghệ,$c2015
|
300
|
__
|
$a119 tr.:$bhình vẽ;$c20 cm
|
490
|
__
|
$aCuộc săn lùng quái vật$vPhần 3
|
490
|
__
|
$aTủ sách văn học Anh
|
650
|
04
|
$aVăn học nước ngoài$xTruyện dài$zAnh
|
700
|
__
|
$aMỹ Hiền$engười dịch
|
700
|
__
|
$aTrường An $engười dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024948
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024949
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024950
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024951
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024952
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024953
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024954
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024955
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024956
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024957
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|