Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002895
|
020
|
__
|
$a9786046426769$c50000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a372.21$bNH556TH
|
245
|
00
|
$aNhững thói quen tốt/$cTuệ Văn dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThanh niên,$c2015
|
300
|
__
|
$a93 tr.;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aTuyển tập truyện về mắt to
|
650
|
04
|
$aGiáo dục mầm non$xKĩ năng sống
|
700
|
__
|
$aTuệ Văn$edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024928
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024929
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024930
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024931
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024932
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024933
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024934
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024935
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024936
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024937
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|