Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002880
|
020
|
__
|
$a8935095619467$c35000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a372.21$bC430KH
|
100
|
__
|
$aTinman
|
245
|
10
|
$aCon không thích ăn rau:$bBé tập thói quen ăn uống tốt/$cTinman; Thanh Nam dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bPhụ nữ,$c2015
|
300
|
__
|
$a32 tr.:$btranh màu;$c25 cm
|
490
|
__
|
$aMẹ ơi con đã lớn rồi
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
650
|
04
|
$aGiáo dục mầm non$xKĩ năng sống
|
700
|
__
|
$aThanh Nam $edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002320
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002321
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002322
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002323
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002324
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002325
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002326
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002327
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002328
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002329
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|