Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002877
|
020
|
__
|
$a8935095619474$c35000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a372.21$bC430S
|
100
|
__
|
$aTinman
|
245
|
10
|
$aCon sẽ không nghịch bẩn nữa:$bBài tập những thói quen tốt/$cTinman; Thanh Nam dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bPhụ nữ,$c2015
|
300
|
__
|
$a32 tr.:$btranh màu;$c25 cm
|
490
|
__
|
$aMẹ ơi con đã lớn rồi
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
650
|
04
|
$aGiáo dục mầm non$xKĩ năng sống
|
700
|
__
|
$aThanh Nam $edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002290
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002291
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002292
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002293
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002294
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002295
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002296
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002297
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002298
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.002299
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|