Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002853
|
020
|
__
|
$a8935095618477$c16000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a895.92234$bT300N
|
100
|
__
|
$aDương, Ngọc Tú Quỳnh
|
245
|
10
|
$aTi Ni tập bay/$cDương Ngọc Tú Quỳnh
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bPhụ nữ,$c2015
|
300
|
__
|
$a20 tr.:$bhình vẽ màu;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aTini và các bạn
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi$vTruyện tranh$zViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024828
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024829
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024830
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024831
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024832
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024833
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024834
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024835
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024836
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024837
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|