Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002834
|
020
|
__
|
$a8935095804696$c9000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a959.704092$bNG558Đ
|
245
|
00
|
$aNgười đi tìm hình của nước/$cLưu Đức Hạnh lời; Niên Hoa tranh
|
260
|
__
|
$aĐồng Nai:$bNxb.Đồng Nai,$c2015
|
300
|
__
|
$a14 tr.:$btranh màu;$c17 cm
|
490
|
__
|
$aKể chuyện Bác Hồ
|
600
|
04
|
$aHồ Chí Minh$cLãnh tụ cách mạng, chính trị gia$y1890 - 1969$zViệt Nam
|
650
|
04
|
$aNhân vật lịch sử$vTruyện tranh$xTruyện kể$zViệt Nam
|
700
|
__
|
$aLưu Đức Hạnh$elời
|
700
|
__
|
$aNiên Hoa $etranh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008557
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008558
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008559
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008560
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008561
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008562
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008563
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008564
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008565
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.008566
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Hồng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|