Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002814
|
020
|
__
|
$a8936067594294$c30000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a158.1$bN114M
|
110
|
__
|
$aXact group
|
245
|
10
|
$a55 cách để cư xử đúng mực/$cXact group; Nguyễn Thu Hương người dịch
|
246
|
01
|
$a55 ways to behave well
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bĐại học sư phạm,$c2015
|
300
|
__
|
$a63 tr.:$btranh vẽ màu;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách kĩ năng sống dành cho học sinh
|
520
|
__
|
$aĐưa ra những tình huống cụ thể cùng bài học ứng xử giúp trẻ tự rèn luyện trong quá trình phát triển và hoàn thiện bản thân
|
650
|
04
|
$aKĩ năng giao tiếp$xGiáo dục mầm non
|
700
|
__
|
$aNguyễn Thu Hương $engười dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024768
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024769
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024770
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024771
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024772
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024773
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024774
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024775
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024776
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024777
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Hồng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|