Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002739
|
020
|
__
|
$a8936066709200$c49000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a372.21$bCH305D
|
245
|
00
|
$aChiến dịch thoát lười/$cYang Hye Won lời; Lee Young Rim tranh; Hà Hương dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bDân trí,$c2015
|
300
|
__
|
$a83 tr.:$bhình vẽ;$c22 cm
|
490
|
__
|
$aNhững thói quen vàng $vThói quen tự giác
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
650
|
04
|
$aGiáo dục mầm non$xKĩ năng sống$xĐạo đức
|
700
|
__
|
$aHà Hương$edịch
|
700
|
__
|
$aLee Young Rim$etranh
|
700
|
__
|
$aYang Hye Won$elời
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01TV.006461$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024678
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024679
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024680
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024681
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024682
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024683
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024684
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024685
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024686
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024687
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Hồng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|