Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002734
|
020
|
__
|
$a8936056791758$c29000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a895.63$bM430QU
|
100
|
__
|
$aNagako, Suzuki
|
245
|
00
|
$aMón quà từ cửa sổ/$cNagako Suzuki; More production Vietnam dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn học,$c2015
|
300
|
__
|
$a27 tr.:$bảnh màu;$c27 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách người mẹ tốt
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi$vTruyện tranh$zNhật Bản
|
700
|
__
|
$aMore production Vietnam$edịch
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.006839$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001955
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001956
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001957
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001958
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001959
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001960
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001961
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001962
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001963
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001964
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Hồng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|