Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002668
|
020
|
__
|
$a8936066709248$c49000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a372.21$bN428D
|
245
|
00
|
$aNói dối mệt thật đấy/$cPark Chae Ran lời; Hong Chan Joo; Tố Uyên dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bDân trí,$c2015
|
300
|
__
|
$a83 tr.:$bhình vẽ;$c22 cm
|
490
|
__
|
$aNhững thói quen vàng $vThói quen trung thực
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
650
|
04
|
$aGiáo dục mầm non$xKĩ năng sống$xĐạo đức
|
700
|
__
|
$aHong Chan Joo$etranh
|
700
|
__
|
$aPark Chae Ran$elời
|
700
|
__
|
$aTố Uyên$edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024498
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024499
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024500
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024501
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024502
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024503
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024504
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024505
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024506
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024507
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Hồng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|