Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002667
|
020
|
__
|
$a8936066709187$c49000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a372.21$bĐ250S
|
245
|
00
|
$aĐể sách là bạn mình/$cOh Mi Kyeong lời; Kuk Ji Seung tranh; Tố Uyên dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bDân trí,$c2015
|
300
|
__
|
$a79 tr.:$bhình vẽ;$c22 cm
|
490
|
__
|
$aNhững thói quen vàng $vThói quen đọc sách
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
650
|
04
|
$aGiáo dục mầm non$xKĩ năng sống$xĐạo đức
|
700
|
__
|
$aKuk Ji Seung$etranh
|
700
|
__
|
$aOh Mi Kyeong$elời
|
700
|
__
|
$aTố Uyên$edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024488
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024489
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024490
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024491
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024492
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024493
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024494
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024495
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024496
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024497
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Hồng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|