Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL150002184
|
020
|
__
|
$c32000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a959.7$bC125Đ
|
100
|
1_
|
$aHà Châu
|
245
|
00
|
$aCâu đố về hào kiệt nước nhà /$cHà Châu
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2015
|
300
|
__
|
$a77 tr. ;$c20 cm
|
650
|
__
|
$aAnh hùng - Việt Nam
|
650
|
__
|
$aCâu đố Việt Nam
|
650
|
__
|
$aViệt Nam - Lịch sử
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024244
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024245
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024246
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024247
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024248
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024249
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024250
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024251
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024252
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024253
|
900
|
|
0
|
911
|
|
camhong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|