Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL150002183
|
020
|
__
|
$c45000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a595.7$bC454TR
|
100
|
1_
|
$aArnold, Nick
|
245
|
00
|
$aCôn trùng gớm ghiếc /$cNick Arnold ; Tony de Saulles minh họa ; Trịnh Huy Ninh dịch
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2015
|
300
|
__
|
$a130 tr. ;$c20 cm
|
490
|
__
|
$aHorrible science
|
650
|
__
|
$aCôn trùng
|
650
|
__
|
$aCôn trùng - tập tính
|
650
|
__
|
$aKhoa học
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024234
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024235
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024236
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024237
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024238
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024239
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024240
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024241
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024242
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024243
|
900
|
|
0
|
911
|
|
camhong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|