Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL150002150
|
020
|
__
|
$c20000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a808.83$bQU528Đ
|
245
|
00
|
$aQuyết định của bò /$cTrường An dịch
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh,$c2015
|
300
|
__
|
$a16 tr. ;$c26 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách về câu chuyện đạo đức
|
650
|
__
|
$aThế giới
|
650
|
__
|
$aTruyện ngắn
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001905
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001906
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001907
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001908
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001909
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001910
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001911
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001912
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001913
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001914
|
900
|
|
1
|
911
|
|
camhong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|